Có 4 kết quả:
屈体 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ • 屈體 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ • 躯体 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ • 軀體 qū tǐ ㄑㄩ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend at the waist
(2) (fig.) to bow to
(3) pike position (diving)
(2) (fig.) to bow to
(3) pike position (diving)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bend at the waist
(2) (fig.) to bow to
(3) pike position (diving)
(2) (fig.) to bow to
(3) pike position (diving)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body
(2) carcass
(2) carcass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) body
(2) carcass
(2) carcass
Bình luận 0